Tính chất hóa học: Ca(OH)2 là một chất kiềm mạnh với p
H khoảng 12,5 đến 12,8. Ca(OH)2 ít tan trong nước . Tác dụng chính của Ca(OH)2 cóđược là do sự phân ly ra thành ion Ca2+ và OH–: Ca(OH)2 → Ca2+ + OH–

Tính kháng khuẩn: Do có tính kiềm cao nên có khả năng loại bỏ nhiều loại vi khuẩn. Ion hydroxyl là gốc tự do mang tính oxy hoá cao gây ra các phản ứng mạnh mẽ, gây chết các tế bào vi khuẩn thông qua các cơ chế phá hủy màng tế bào, làm biến chất protein, phá hủy ADN của vi khuẩn.

Đang xem: Vật liệu nha khoa canxi hydroxit giá rẻ, chính hãng

Hoạt tính sinh học: Được thể hiện ở khả năng kích hoạt enzyme mô, kích thích hình thành cầu ngà, chống viêm, do đó ngăn chặn tiêu chân răng, kích thích quá trình sửa chữa mô bằng việc cảm ứng hình thành tổ chức cứng.

2. Cơ chế tác dụng

Cơ chế tác dụng của Ca(OH)2 chủ yếu là do sự phân ly thành ion Ca2+ và OH– và làm tăng p
H tại chỗ. Do đó cản trở vi khuẩn phát triển, trung hòa các sản phẩm chuyển hóa axít và kích thích lành thương mô quanh cuống. Ca(OH)2 ngăn ngừa ống tủy bị tái nhiễm khuẩn do có khả năng hấp thụ carbon dioxide trong ống tủy gây cản trở nguồn dinh dưỡng của vi khuẩn.

Các nghiên cứu thực nghiệm đã chứng minh rằng lớp tổ chức hoại tử tạo ra do tiếp xúc trực tiếp với Ca(OH)2 sẽ gây ra một kích thích nhẹ với lớp tổ chức bên dưới đủ khả năng để tạo ra khung collagen để khoáng hóa. Calcium sẽ được thu hút tới vùng này và sự ngấm khoáng được bắt đầu.

Ca(OH)2 có khả năng kích hoạt enzyme mô như phosphatase kiềm giúp phục hồi mô thông qua khoáng hoá. Ngoài ra, Ca(OH)2 còn có hoạt tính thấm hút nước và ngăn ngừa tiết dịch, giúp giảm viêm vùng quanh cuống

3. Kỹ thuật đóng cuống sử dụng Ca(OH)2

Theo khuyến cáo của Cvek, Trope M các bước bao gồm:

Mở tủy, xác định chiều dài ống tủy, sửa soạn nhẹ nhàng với file tay, bơm rửa nhẹ nhàng và thật nhiều với Na
OCl 0,5%. Đặt sát khuẩn ống tủy bằng paste Ca(OH)2 từ 1 đến 2 tuần, cho đến khi hết triệu chứng lâm sàng.Trộn bột Ca(OH)2 tạo thành một khối có độ đặc sệt cao, đặt vào ống tủy phía cuống. Hàn tạm.Chụp phim 3 tháng một lần để đánh giá sự hình thành hàng rào tổ chức cứng và độ cản quang của Ca(OH)2 có giảm hay không. Nếu giảm nhiều thì cần phải đặt lại Ca(OH)2, nếu không thì có thể để thêm 3 tháng.

4. Tiên lượng:

Mặc dù tỷ lệ điều trị thành công khá cao 87% nhưng Ca(OH)2 phải cần nhiều thời gian mới phát huy tác dụng làm lành thương và liệu bao lâu thì phải thay Ca(OH)2 cũng chưa thống nhất.

Thời gian lành thương dài có thể liên quan tới sự tồn tại của paste Ca(OH)2 trong ống tủy, lượng paste bị đặt quá cuống, mức độ viêm nhiễm quanh cuống. Kích thước của tổn thương ở thời điểm bắt đầu điều trị, tuổi bệnh nhân được cho là tỷ lệ thuận với thời gian hình thành hàng rào tổ chức cứng. Một số tác giả lo ngại việc đặt Ca(OH)2 kéo dài sẽ ảnh hưởng tới đặc tính cơ học của ngà răng, dẫn đến nguy cơ gãy vỡ răng tăng cao, kể cả sau khi hoàn tất điều trị .

5. Ưu nhược điểm

Ưu điểm:

Ca(OH)2 từng được xem là lựa chọn tốt nhất, được khuyến cáo sử dụng rộng rãi bởi các đặc tính đã được chứng minh của nó: Khả năng kháng khuẩn, kích thích lành thương mô quanh cuống ở mức độ vừa phải và hình thành hàng rào tổ chức cuống, tương hợp sinh học, hoạt tính thấm hút và ngăn ngừa tiết dịch, tan rã các mô hoại tử.

Nhược điểm:

Ca(OH)2 không đủ mạnh để loại bỏ hết những tổn thương mạn tính lan rộng vùng quanh cuống. Thời gian điều trị kéo dài, cần 6 đến 21 tháng hoặc lâu hơn để tạo nên hàng rào tổ chức cuống, bệnh nhân cần tái khám trung bình 3 tháng một lần để thay Ca(OH)2, thường làm bệnh nhân mệt mỏi, kém hợp tác.

Đặt Ca(OH)2 trong lòng ống tủy có thể làm cho răng trở nên giòn hơn, dễ gãy khi sang chấn do Ca(OH)2 có đặc tính hút ẩm và phân giải protein.

Độ p
H cao của Ca(OH)2 có thể gây hoại tử và thoái hóa của tế bào tại bề mặt tiếp xúc. Một vài báo cáo lâm sàng cho thấy nếu Ca(OH)2 tiếp xúc trực tiếp với bó mạch thần kinh sẽ gây nên tình trạng tăng cảm giác và dị cảm vùng thần kinh răng dưới, thần kinh sinh ba và thần kinh dưới ổ mắt.

Do các hạn chế này mà phương pháp đóng cuống bằng Ca(OH)2 không còn là giải pháp thông dụng nữa. Sử dụng MTA như là hàng rào cuống răng giúp rút ngắn thời gian điều trị, tỷ lệ sự thành công cao hơn, ít phụ thuộc vào sự hợp tác của bệnh nhân đã giảm thiểu việc sử dụng Ca(OH)2 ngoại trừ vai trò là chất sát khuẩn tạm thời.

Xem thêm: 70 Bức Tranh Tô Màu Công Chúa Winx Đẹp Nhất Khiến Bé Thích Thú Không Thể Rời Mắt

Tài liệu tham khảo:

El-Meligy OA, Avery DR (2006). Comparision of apexification with mineral trioxide aggregate and calcium hydroxide. Pediatr Dent, 28(3), 248-253.Estrela C, Holland R (2003). Calcium hydroxide: Study based on scientific evidences. J Appl Oral Sci, 11(4), 269-82.Cvek M (1992). Prognosis of luxated non-vital maxillary incisors treated with calcium hydroxide and filled with gutta percha. A retrospective clinical study. Dent Traumatol, 8(2), 45-55.Trope M (2010). Treatment of Immature tooth with a Non – Vital Pulp and Apical Periodontitis. Dent Clint N Am, 54, 313-324.Fava LRG, Saunders WP (1999). Calcium hydroxide pastes: classification and clinical indications. Int Endod J, 32, 257-282. Estrela C, Pimenta FC, Ito IY et al (1998). In vitro determination of direct antimicrobial effect of calcium hydroxide. J Endod, 24, 15-17. Siqueira JF, Lopes HP (1999). Mechanisms of antimicrobial activity of calcium hydroxide: a critical review. Int Endod J, 32, 361-369.

Sâu răng là bệnh răng miệng phổ biến và hầu hết ai cũng có nguy cơ mắc sâu răng, đặc biệt là trẻ nhỏ. Sâu răng nếu không được điều trị dứt điểm có thể dẫn đến nhiễm trùng tủy răng. Hiện nay, để điều trị sâu răng cũng như những biến chứng do sâu răng gây ra, nha sĩ sẽ chỉ định người bệnh sử dụng kỹ thuật điều trị tủy răng sống bằng các vật liệu che tủy chuyên dụng. Một trong số đó là canxi hydroxit trong nha khoa. Vậy điều trị tủy răng sống là gì, tính chất và cơ chế tác dụng của calcium hydroxide trong nha khoa như thế nào? Trong bài viết dưới đây, Hóa Chất Trần Tiến sẽ cùng bạn giải đáp những thắc mắc này nhé!

MỤC LỤC

2. Canxi Hydroxit Trong Nha Khoa

1. Điều Trị Tủy Răng Sống Là Gì?

Điều trị tủy răng sống là kỹ thuật nhằm bảo tồn và duy trì sự sống của mô tủy bị tổn thương do sâu răng, chấn thương hoặc do phẫu thuật. Kỹ thuật này đặc biệt quan trọng ở người trẻ có chóp chân răng chưa phát triển đầy đủ. Ngoài ra, phương pháp này cũng được khuyến khích ở người trưởng thành.

Tùy vào mức độ tổn thương của tủy, bác sĩ nha khoa sẽ chỉ định người bệnh áp dụng những kỹ thuật điều trị khác nhau. Bao gồm:

Che tủy gián tiếp: Đây là thủ thuật nhằm bảo tồn tủy sống nhằm loại bỏ lớp ngà nhiễm khuẩn. Sau đó, nha sĩ sẽ đặt một vật liệu hoạt tính sinh học nhằm kích thích tạo ngà phản ứng và ngà sửa chữa. Điều này giúp thúc đẩy quá trình tái khoáng hóa của ngà răng còn lại.Che tủy trực tiếp: Đây là kỹ thuật điều trị tủy răng bị lộ do chấn thương hoặc sửa soạn xoang trám. Điều này nhằm bảo tồn sự sống của tủy. Trong phương pháp này, nha sĩ sẽ bịt kín tủy tổn thương bằng một vật liệu hoạt tính sinh học. Từ đó giúp kích thích quá trình làm lành thương tủy và tạo cầu ngà sửa chữa.Lấy tủy buồng: Đây là kỹ thuật lấy đi một phần buồng tủy phía trên giúp bảo tồn phần tủy chân còn lại. Phương pháp này được thực hiện khi chỉ có phần tủy phía trên bị nhiễm khuẩn. Cũng như hai phương pháp trên, nha sĩ cũng sẽ sử dụng những vật liệu hoạt tính sinh học như Ca(OH), MTA…

*

Điều Trị Tủy Răng Sống Là Gì?

2. Canxi Hydroxit Trong Nha Khoa

2.1. Tính chất của canxi hydroxit dùng trong nha khoa

Trong nha khoa, canxi hydroxit có 3 tính chất có thể ứng dụng trong việc điều trị tủy răng sống:

Tính chất hóa học: Ca(OH)2 là một bazơ mạnh, p
H từ 12,5-12,8 và ít tan trong nước. Tác dụng chính của Ca(OH)2 có được là do quá trình phân li thành ion Ca2+ và OH- (Ca(OH)2 -> Ca2+ + OH-)Đặc tính kháng khuẩn: Nhờ có tính kiềm cao nên Ca(OH)2 có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn. Cụ thể, ion hydroxyl là gốc tự do có tính oxy hóa cao, có thể phá hủy màng tế bào, làm biến chất protein và phá hủy ADN của vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn.Hoạt tính sinh học: Ca(OH)2 có khả năng kích hoạt enzyme mô, kích thích hình thành cầu ngà và chống viêm. Điều này giúp ngăn chặn tiêu chân răng và kích thích quá trình sửa chữa mô.

*

Canxi Hydroxit Trong Nha Khoa Có Khả Năng Tiêu Diệt Vi Khuẩn

2.2. Cơ chế tác dụng của canxi hydroxit trong nha khoa

Về bản chất, cơ chế tác dụng của Ca(OH)2 trong điều trị tủy răng sống sẽ dựa trên tính chất của nó. Cụ thể:

Cơ chế tác dụng của canxi hydroxit chủ yếu là do sự phân li thành ion Ca2+ và OH- và làm tăng p
H tại chỗ. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và kích thích làm lành vùng mô tổn thương. Đồng thời, Ca(OH)2 có khả năng hấp thụ CO2 trong ống tủy, giúp ngăn chặn nguồn dinh dưỡng của vi khuẩn, từ đó ngăn ngừa ống tủy bị tái nhiễm khuẩn.Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, lớp tổ chức hoại tử khi tiếp xúc với Ca(OH)2 sẽ gây ra một kích thích nhẹ với lớp tổ chức bên dưới. Sự kích thích này đủ để tạo ra khung collagen khoáng hóa.Cuối cùng, Ca(OH)2 kích hoạt enzyme mô như phosphatase kiềm giúp phục hồi mô thông qua khoáng hóa. Đồng thời, Ca(OH)2 giúp giảm viêm quanh vùng cuốn nhờ tính thấm hút nước và giảm tiết dịch.

*

Cơ Chế Tác Dụng Của Canxi Hydroxit Là Do Sự Phân Li Thành Ion Ca2+ Và OH-

2.3. Ưu Nhược Điểm Của Canxi Hidroxit Nha Khoa

Ưu điểm:

Ca(OH)2 có đặc tính kháng khuẩn, làm giảm hoặc ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng. Đồng thời, canxi hydroxit kích thích làm lành vùng mô bị tổn thương. Đặc biệt, canxi hydroxit có thể che tủy trực tiếp lên đến 10 năm.

Nhược điểm: Bên cạnh ưu điểm, canxi hydroxit còn có một số nhược điểm.

Canxi hydroxit không đủ mạnh để điều trị những tổn thương mạn tính lan rộng quanh vùng cuống.Thời gian điều trị kéo dài, từ 6-21 tháng hoặc có thể lâu hơn.Ca(OH)2 có tính hút ẩm và phân giải protein nên có thể làm răng trở nên giòn hơn. Điều này làm răng dễ bị gãy khi bị sang chấn.Ca(OH)2 có thể gây hoại tử và thoái hóa tế bào tại bề mặt tiếp xúc do nồng độ p
H cao.

Cũng chính vì những nhược điểm này mà giờ đây canxi hydroxit trong nha khoa không còn là giải pháp thông dụng. Thay vào đó, nha sĩ sẽ sử dụng MTA để điều trị tủy răng sống. Vật liệu MTA giúp rút ngắn thời gian điều trị và tỷ lệ thành công cao hơn.

*

Canxi Hydroxit Có Thể Làm Răng Giòn Hơn, Dễ Bị Gãy Khi Sang Chấn

3. Cách Sử Dụng Canxi Hydroxit Trong Nha Khoa

Các bước thực hiện như sau:

Mở tủy, xác định chiều dài ống tủy, vệ sinh nhẹ nhàng bằngi Na
OCl 0,5%.Đặt sát khuẩn ống tủy bằng paste Ca(OH)2 từ 1 đến 2 tuần, cho đến khi hết triệu chứng lâm sàng.Trộn bột Ca(OH)2 tạo thành một khối có độ đặc sệt cao, đặt vào ống tủy phía cuống.Chụp phim 3 tháng một lần để đánh giá sự hình thành hàng rào tổ chức cứng và độ cản quang của Ca(OH)2 có giảm hay không. Nếu giảm nhiều thì cần phải đặt lại Ca(OH)2, nếu không thì có thể để thêm 3 tháng.

*

Kỹ Thuật Đóng Cuống Sử Dụng Ca(OH)2

4. Tiên Lượng

Mặc dù tỷ lệ thành công khá cao (87%), nhưng Ca(OH)2 phải cần nhiều thời gian mới phát huy tác dụng.

Thời gian lành vết thương dài có thể liên quan tới sự tồn tại của paste Ca(OH)2 trong ống tủy, lượng paste bị đặt quá cuống và mức độ viêm nhiễm quanh cuống. Điều này cũng phụ thuộc vào tuổi tác của bệnh nhân. Một số người lo ngại việc đặt Ca(OH)2 kéo dài sẽ ảnh hưởng tới đặc tính cơ học của răng. Từ đó dẫn đến nguy cơ gãy vỡ răng, kể cả sau khi hoàn tất điều trị.

Xem thêm: Cv Là Gì? ? Những Điều Bạn Cần Biết Khi Viết Cv Xin Việc

Trên đây là toàn bộ những thông tin hữu ích về canxi hydroxit trong nha khoa. Đồng thời, Hóa Chất Trần Tiến hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về kỹ thuật điều trị tủy răng sống.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *